Characters remaining: 500/500
Translation

giao cấu

Academic
Friendly

Từ "giao cấu" trong tiếng Việt có nghĩahành động kết hợp giữa con đực con cái nhằm thực hiện chức năng sinh sản. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học động vật học để chỉ quá trình sinh sản của các loài động vật.

Giải thích:
  • Giao cấu (động từ): hành động con đực con cái kết hợp với nhau để tạo ra thế hệ mới. Hành động này thường xảy ra trong thời kỳ sinh sản.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học, người ta nói: "Giao cấu một quá trình quan trọng để duy trì nòi giống của các loài động vật."
  2. Trong tự nhiên, nhiều loài động vật những nghi thức giao cấu rất đặc biệt để thu hút bạn tình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết về tình dục học, "giao cấu" có thể được đề cập để phân tích các hành vi sinh sản của con người động vật, dụ: "Hành vi giao cấu không chỉ liên quan đến sinh sản còn có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội."
Biến thể từ liên quan:
  • Giao hợp: Tương tự như "giao cấu", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh sinh sản ở con người.
  • Sinh sản: Quá trình tạo ra thế hệ mới, bao gồm cả giao cấu các phương pháp sinh sản khác.
  • Kết hợp: Hành động chung, không chỉ giới hạn trong sinh sản còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Kết đôi: Thường chỉ hành động tìm kiếm kết hợp với bạn tình nhưng không nhất thiết phải giao cấu.
  • Kết hôn: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể hiểu việc kết nối giữa hai cá thể để sinh sản trong xã hội con người.
Từ gần giống:
  • Thụ thai: quá trình xảy ra sau khi giao cấu, khi trứng tinh trùng kết hợp để tạo thành phôi thai.
  • Mating (tiếng Anh): Một từ tương đương trong tiếng Anh cũng chỉ hành động giao cấuđộng vật.
  1. đgt. (Con đực con cái) cùng thực hiện chức năng sinh sản.

Comments and discussion on the word "giao cấu"